(Translated by https://www.hiragana.jp/)
raffle – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

raffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.fəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

raffle /ˈræ.fəl/

  1. Rác rưởi, cặn , đồ bỏ đi.
  2. Cuộc xổ số.

Nội động từ

[sửa]

raffle nội động từ /ˈræ.fəl/

  1. Dự xổ số.
    to raffle for a watch — dự xổ số để lấy đồng hồ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]