(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rai – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
rai gđ
- (Văn học) Tia (sáng).
- Les rais du soleil — tia mặt trời
- Nan hoa (bánh xe gỗ).
- Cánh sao (ở huy hiệu).
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
-