(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ramadan – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ramadan

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.mə.ˌdɑːn/

Danh từ

[sửa]

ramadan /ˈrɑː.mə.ˌdɑːn/

  1. (Tôn giáo) Tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ma.dɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ramadan
/ʁa.ma.dɑ̃/
ramadan
/ʁa.ma.dɑ̃/

ramadan /ʁa.ma.dɑ̃/

  1. Tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn).

Tham khảo

[sửa]