(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rambling – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rambling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rambling

  1. Sự đi lang thang, sự đi ngao du.
  2. (Nghĩa bóng) Sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói khôngmạch lạc, sự viết không có mạch lạc.

Động từ

[sửa]

rambling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ramble.

Tính từ

[sửa]

rambling

  1. Lang thang, ngao du.
  2. Dông dài; không có mạch lạc, rời rạc.
    a rambling conversation — câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
    a rambling speech — bài nói thiếu mạch lạc
  3. Leo; (cây).
  4. Nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá... ).

Tham khảo

[sửa]