(Translated by https://www.hiragana.jp/)
reply – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

reply

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈplɑɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

reply /rɪ.ˈplɑɪ/

  1. Câu trả lời, lời đáp.
    in reply to your letter — để trả lời thư của ông
    to say in reply — đáp lại

Động từ

[sửa]

reply /rɪ.ˈplɑɪ/

  1. Trả lời, đáp lại.
    to reply for somebody — trả lời thay cho ai
    to reply to the enemy's fire — bắn trả quân địch

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]