(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rinse – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rinse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪnts/

Ngoại động từ

[sửa]

rinse ngoại động từ /ˈrɪnts/

  1. (Thường) + out) súc, rửa.
    to rinse [out] one's mouth — súc miệng
    to rinse one's hands — rửa tay
  2. Giũ (quần áo).
  3. Nhuộm (tóc).
  4. Chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu... ).
    to rinse food down with some tea — uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]