roil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔɪ.əl/
Ngoại động từ
[sửa]roil ngoại động từ /ˈrɔɪ.əl/
Chia động từ
[sửa]roil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roil | |||||
Phân từ hiện tại | roiling | |||||
Phân từ quá khứ | roiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roil | roil hoặc roilest¹ | roils hoặc roileth¹ | roil | roil | roil |
Quá khứ | roiled | roiled hoặc roiledst¹ | roiled | roiled | roiled | roiled |
Tương lai | will/shall² roil | will/shall roil hoặc wilt/shalt¹ roil | will/shall roil | will/shall roil | will/shall roil | will/shall roil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roil | roil hoặc roilest¹ | roil | roil | roil | roil |
Quá khứ | roiled | roiled | roiled | roiled | roiled | roiled |
Tương lai | were to roil hoặc should roil | were to roil hoặc should roil | were to roil hoặc should roil | were to roil hoặc should roil | were to roil hoặc should roil | were to roil hoặc should roil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roil | — | let’s roil | roil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "roil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)