(Translated by https://www.hiragana.jp/)
roil – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

roil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔɪ.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

roil ngoại động từ /ˈrɔɪ.əl/

  1. Khấy đục (nước).
  2. Chọc tức, làm phát cáu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]