(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ronron – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ronron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ronron
/ʁɔ̃.ʁɔ̃/
ronrons
/ʁɔ̃.ʁɔ̃/

ronron /ʁɔ̃.ʁɔ̃/

  1. Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú).
  2. Tiếng ro ro, tiếng vù vù.
    Le ronron d’un moteur — tiếng vù vù của một động cơ

Tham khảo

[sửa]