(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rumor – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rumor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.mɜː/

Danh từ

[sửa]

rumor /ˈruː.mɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) rumour.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)