(Translated by https://www.hiragana.jp/)
sò – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔ̤˨˩ʂɔ˧˧ʂɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tên gọi chung các loài trai biển nhỏtròn, vỏ dàykhía , thịt ăn được.
    Nghêu, , ốc, hến
    huyết

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]