(Translated by https://www.hiragana.jp/)
scoff – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

scoff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑːf/

Danh từ

[sửa]

scoff (số nhiều scoffs)

  1. Lời chế giễu, lời đùa cợt.
  2. Người bị đem ra làm trò cười.

Nội động từ

[sửa]

scoff nội động từ /ˈskɑːf/

  1. Chế giễu, đùa cợt, chê cười; phỉ báng.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scoff (số nhiều scoffs)

  1. (Lóng) Thức ăn, bữa ăn.

Động từ

[sửa]

scoff /ˈskɑːf/

  1. (Lóng) Ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]