(Translated by https://www.hiragana.jp/)
semer – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

semer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

semer ngoại động từ /sə.me/

  1. Gieo.
    Semer du riz — gieo lúa
  2. Rải, rắc.
    Semer des fleurs — rải hoa
  3. (Nghĩa bóng) Gieo rắc, tung.
    Semer la discorde — gieo rắc bất hòa
    Semer de faux bruits — tung tin vịt
  4. Điểm, điểm đầy.
    Semer ses propos de jurons — điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
  5. (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Bỏ đấy; bỏ rơi (ai).
  6. (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Vượt lên trước.
    Semer un concurrent — vượt lên trước đối thủ
    semer l’argent — vung tiền

Tham khảo

[sửa]