(Translated by https://www.hiragana.jp/)
shop – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

shop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

shop /ˈʃɑːp/

  1. Cửa hàng, cửa hiệu.
  2. Phân xưởng.
  3. (Từ lóng) Cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn.
    to set up shop — bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
    to shut up shop — thôi làm việc gì; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

shop /ˈʃɑːp/

  1. Đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá.
  2. (Từ lóng) Bỏ tù, bắt giam.
  3. (Từ lóng) Khai báo cho (đồng loã) bị .

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]