(Translated by https://www.hiragana.jp/)
situé – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

situé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực situé
/si.tɥe/
situés
/si.tɥe/
Giống cái située
/si.tɥe/
situées
/si.tɥe/

situé /si.tɥe/

  1. vị trí.
    Maison bien située — nhà ở vị trí tốt
    âme bien située — (từ cũ, nghĩa cũ) tâm hồn cao đẹp

Tham khảo

[sửa]