snag
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsnæɡ/
Danh từ
[sửa]snag /ˈsnæɡ/
- Chân răng gãy.
- Gốc cây gãy ngang.
- Đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy... ).
- Cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè).
- Vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy... ).
- (Nghĩa bóng) Sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ.
Ngoại động từ
[sửa]snag ngoại động từ /ˈsnæɡ/
- Va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ.
- Nhổ hết cừ (ở một triền sông).
- Đánh gốc (cây).
- Phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây).
Chia động từ
[sửa]snag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snag | |||||
Phân từ hiện tại | snagging | |||||
Phân từ quá khứ | snagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snag | snag hoặc snaggest¹ | snags hoặc snaggeth¹ | snag | snag | snag |
Quá khứ | snagged | snagged hoặc snaggedst¹ | snagged | snagged | snagged | snagged |
Tương lai | will/shall² snag | will/shall snag hoặc wilt/shalt¹ snag | will/shall snag | will/shall snag | will/shall snag | will/shall snag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snag | snag hoặc snaggest¹ | snag | snag | snag | snag |
Quá khứ | snagged | snagged | snagged | snagged | snagged | snagged |
Tương lai | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snag | — | let’s snag | snag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "snag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)