sneeze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsniz/
Hoa Kỳ | [ˈsniz] |
Danh từ
[sửa]sneeze /ˈsniz/
Nội động từ
[sửa]sneeze nội động từ /ˈsniz/
Thành ngữ
[sửa]- to sneeze into a basket: (Nói trại) Bị chém đầu.
- that's not to be sneezed at: Đó là điều không thể xem khinh được.
Chia động từ
[sửa]sneeze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sneeze | |||||
Phân từ hiện tại | sneezing | |||||
Phân từ quá khứ | sneezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sneeze | sneeze hoặc sneezest¹ | sneezes hoặc sneezeth¹ | sneeze | sneeze | sneeze |
Quá khứ | sneezed | sneezed hoặc sneezedst¹ | sneezed | sneezed | sneezed | sneezed |
Tương lai | will/shall² sneeze | will/shall sneeze hoặc wilt/shalt¹ sneeze | will/shall sneeze | will/shall sneeze | will/shall sneeze | will/shall sneeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sneeze | sneeze hoặc sneezest¹ | sneeze | sneeze | sneeze | sneeze |
Quá khứ | sneezed | sneezed | sneezed | sneezed | sneezed | sneezed |
Tương lai | were to sneeze hoặc should sneeze | were to sneeze hoặc should sneeze | were to sneeze hoặc should sneeze | were to sneeze hoặc should sneeze | were to sneeze hoặc should sneeze | were to sneeze hoặc should sneeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sneeze | — | let’s sneeze | sneeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sneeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)