(Translated by https://www.hiragana.jp/)
snug – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

snug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnəɡ/

Tính từ

[sửa]

snug /ˈsnəɡ/

  1. Kín gió; ấm áp, ấm cúng.
  2. Gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng.
    a snug cottage — một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
  3. Tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn... ).
  4. Chật, hơi khít.
    is the coat too snug? — áo choàng có hơi chật quá không?
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Náu kín, giấu kín.
    he kept snug behind the door — hắn náu kín sau cánh cửa

Thành ngữ

[sửa]
  • as snug as a bug in a rug: Xem Rug

Ngoại động từ

[sửa]

snug ngoại động từ /ˈsnəɡ/

  1. Làm cho ấm cúng.
  2. Làm cho gọn gàng xinh xắn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

snug nội động từ /ˈsnəɡ/

  1. Dịch lại gần; rúc vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)