(Translated by https://www.hiragana.jp/)
stet – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

stet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

stet ngoại động từ /ˈstɛt/

  1. (Ngành in) Giữ nguyên chữ .
  2. Viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ".
  3. Bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]