(Translated by https://www.hiragana.jp/)
sugar – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sugar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sugar /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Đường.
    granulated sugar — đường kính
    lump sugar — đường miếng
  2. Lời đường mật, lời nịnh hót.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xìn.

Thành ngữ

[sửa]
  • sugar the pill: làm cho một cái gì đó xấu đỡ khó chịu hơn.

Ngoại động từ

[sửa]

sugar ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Bỏ đường, rắc đường; bọc đường.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sugar nội động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. (Từ lóng) Làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)