svinge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svinge |
Hiện tại chỉ ngôi | svinger |
Quá khứ | svinga, svinget, svingte |
Động tính từ quá khứ | svinga, svinget, svingt |
Động tính từ hiện tại | — |
svinge
- Quẹo, quanh, rẽ.
- Han svingte om hjørnet.
- Veien svingte mot venstre.
- Đu đưa, dao động, đong đưa.
- Han svingte seg fra tre til tre.
- Pendelen svingte.
- Stemningen svingte mellom håp og fortvilelse.
- å svinge med armene
- å svinge seg i dansen — Nhảy uốn éo trong điệu vũ.
- å svinge seg opp — Đạt được địa vị cao.
Tham khảo
[sửa]- "svinge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)