sykehus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykehus | sykehuset |
Số nhiều | sykehus | sykehusa, sykehus ene |
sykehus gđ
- Bệnh viện, nhà thương.
- å bli innlagt på sykehus
- å ligge på sykehus
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sykehusbehandling gđc: Sự điều trị tại bệnh viện.
- (1) sykehusopphold gđ: Sự nằm tại bệnh viện.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sykehus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)