(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tài bàn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tài bàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ ɓa̤ːn˨˩taːj˧˧ ɓaːŋ˧˧taːj˨˩ ɓaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ ɓaːn˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tài bàn

  1. Thứ bài lá gồm 120 quân như quân tổ tôm, có ba người đánh.
  2. Ván bài ù có đủ 19 lưng trở lên (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]