(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tương đương – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tương đương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧tɨəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˥˧ ɗɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tương đương

  1. giá trị ngang nhau.
    Trình độ tương đương đại học.
    Từ và những đơn vị tương đương.
    Cấp tương đương bộ.
  2. (Chm.) . (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gán cho các số.
  3. (Chm.) . (Hai phương trình hoặc hệ phương trình) có nghiệm hoàn toàn như nhau.
  4. (Chm.) . (Hai mệnh đề) có quan hệ cái này là hệ quả của cái kiangược lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]