(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tấy – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tấy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˥tə̰j˩˧təj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˩˩tə̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tấy

  1. Đphg Con rái cá.

Động từ

[sửa]

tấy

  1. Sưng lên, cương lên, có nhiều máu mủ tụ lại, làm cho đau nhức.
    Nhọt tấy lên .
    Vết thương tấy mủ.
  2. Khng. Phát đạt, gặp vận may trong làm ăn, cờ bạc, buôn bán.
    Đánh bạc tấy.
    Buôn bán tấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]