(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tỉ lệ – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
tỉ lệ
- Tỉ số giữa các phần của một tổng thể, hay giữa một phần nào đó với tổng thể.
- Tỉ lệ thất nhiệp trong thành phố.
- Tỉ lệ nữ chiếm 2/3 trong tổng số công nhân của nhà máy.
-