(Translated by https://www.hiragana.jp/)
teaching – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

teaching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtiː.ʧɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

teaching /ˈtit.ʃiɳ/

  1. Sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo.
  2. Nghề dạy học.
  3. Lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn.
    the teachings of experience — bài học kinh nghiệm
    the teachings of Lenin — những lời dạy của Lê-nin

Tham khảo

[sửa]