(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tendu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tendu
/tɑ̃.dy/
tendus
/tɑ̃.dy/
Giống cái tendue
/tɑ̃.dy/
tendues
/tɑ̃.dy/

tendu /tɑ̃.dy/

  1. Chìa ra.
    Main tendue — bàn tay chìa ra
  2. Căng thẳng.
    Esprit tendu — tinh thần căng thẳng
    Situation tendue — tình hình căng thẳng
  3. Dụng công.
    Style tendu — lời văn dụng công
  4. Phủ tường.
    Chambre tendue de papier — phòng có tường phủ giấy

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]