(Translated by https://www.hiragana.jp/)
thành quách – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

thành quách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ kwajk˧˥tʰan˧˧ kwa̰t˩˧tʰan˨˩ wat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ kwajk˩˩tʰajŋ˧˧ kwa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

thành quách

  1. Lớp thành bên trongbên ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]