(Translated by https://www.hiragana.jp/)
thìa – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

thìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤ə˨˩tʰiə˧˧tʰiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiə˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

thìa

  1. dụng cụ cho ăn, đưa món ăn hoặc khuấy thức ăn hay đồ uống.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)