(Translated by https://www.hiragana.jp/)
thông tri – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

thông tri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ ʨi˧˧tʰəwŋ˧˥ tʂi˧˥tʰəwŋ˧˧ tʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ tʂi˧˥tʰəwŋ˧˥˧ tʂi˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thông tri

  1. Giấy của chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì.
    Gửi thông tri cho đoàn viên.

Động từ

[sửa]

thông tri

  1. Nói chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì.

Tham khảo

[sửa]