(Translated by https://www.hiragana.jp/)
thiên đàng – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

thiên đàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɗa̤ːŋ˨˩tʰiəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˧tʰiəŋ˧˧ ɗaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɗaːŋ˧˧tʰiən˧˥˧ ɗaːŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

thiên đàng

  1. Như thiên đường

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]