(Translated by https://www.hiragana.jp/)
trầu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

trầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤w˨˩tʂəw˧˧tʂəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trầu

  1. Miếng cau, trầu không, vỏvôi nhai với nhau.
    Miếng trầu làm đầu câu chuyện. (tục ngữ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]