ultra
Giao diện
- Xem thêm ultra-
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]ultra
Danh từ
[sửa]ultra
Latin
[sửa]Giới từ
[sửa]ultra + accusative
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.tʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ultra /yl.tʁa/ |
ultras /yl.tʁa/ |
Số nhiều | ultra /yl.tʁa/ |
ultras /yl.tʁa/ |
ultra /yl.tʁa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultra /yl.tʁa/ |
ultra /yl.tʁa/ |
Giống cái | ultra /yl.tʁa/ |
ultra /yl.tʁa/ |
ultra /yl.tʁa/
Tham khảo
[sửa]- "ultra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)