valoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.lwaʁ/
Động từ
[sửa]se valoir tự động từ /va.lwaʁ/
- Bằng nhau, ngang nhau.
- Tous les métiers se valent — mọi nghề đều ngang nhau
- ça se vaut — (thân mật) không hơn gì nhau
Tham khảo
[sửa]- "valoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)