(Translated by https://www.hiragana.jp/)
vi phạm – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
vi phạm
- Làm trái quy định.
- Vi phạm luật lệ giao thông.
- Vi phạm quy chế thi cử.
- Vi phạm công ước quốc tế.
Tham khảo[sửa]
-