(Translated by https://www.hiragana.jp/)
yêu ma – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

yêu ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˧ maː˧˧iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˥˧ maː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

yêu ma

  1. (Id.) . Ma quỷ, yêu quái; thường dùng để kẻ độc ác, ranh mãnh. Một yêu ma, chuyên nghề bịp bợm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yêu ma

  1. yêu ma.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội