(Translated by https://www.hiragana.jp/)
zelf – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
zelf
- một mình, tự
- Kun je dat zelf niet?
- Bạn không biết làm một mình sao?
- riêng, bản thân
- Ik ga er zelf niet heen.
- Bản thân tôi không đi.
- Zeg nu zelf, is dat niet mooi?
- Bạn cứ nói đi, đẹp chưa?