(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cú - 维基词典,自由的多语言词典
- 法语 coup。
- 北部方言(河內):
[ku˧ˀ˦]
- 中部方言(順化):
[kʊw˩ˀ˧]
- 南部方言(西貢):
[kʊw˦ˀ˥]
漢越音
- 夠:cấu, cú, hú
- 泃:câu, cú, cù
- 句:câu, cấu, cú
- 耇:củ, cấu, cẩu, cú
- 鼩:cú, cù
- 齣:xuất, xích, sích, chu, cú
(常用字)
喃字
- 竘:cú
- 枸:cử, củ, câu, cú, cù, cẩu
- 鴝:câu, cu, cú, cù, gù
- 够:cấu, cú
- 勾:cấu, câu, cú
- 猫头鹰
- 一拳,一击
- 句,句子