奠邊

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Chinese

[edit]
Điện Biên Province prefecture; mansion
trad. (奠邊) 奠邊
simp. (奠边) 奠边
Wikipedia has an article on:

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

奠邊

  1. () Điện Biên Phủ (a city in Vietnam)

Vietnamese

[edit]
chữ Hán Nôm in this term
あたり

Proper noun

[edit]

奠邊

  1. chữ Hán form of Điện Biên Phủ.