ドンホイ
ドンホイ Thành phố Đồng Hới ![]() | |
---|---|
![]() ドンホイの | |
![]() | |
![]() | |
|
クアンビン |
ドンホイ | |
|
155.71 km2 |
(2013 | |
|
160,325 |
|
1027.5 |
その | |
UTC/GMT +7 |
![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a0/Donghoi2.jpg/300px-Donghoi2.jpg)
ドンホイ(ベトナム
行政 区画 [編集 ]
- バクリー
坊 (Bắc Lý /北 理 ) - バクギア
坊 (Bắc Nghĩa /北 義 ) - ドンミー
坊 (Đồng Mỹ /洞 美 ) - ドンフー
坊 (Đồng Phú /洞 富 ) - ドンソン
坊 (Đồng Sơn /洞山 ) - ドゥクニンドン
坊 (Đức Ninh Đông /德 寧 東 ) - ハイタイン
坊 (Hải Thành /海 城 ) - ナムリー
坊 (Nam Lý /南 理 ) - フーハイ
坊 (Phú Hải /富海 ) - バオニン
社 (Bảo Ninh /保 寧 ) - ドゥクニン
社 (Đức Ninh /德 寧 ) - ロクニン
社 (Lộc Ninh /祿 寧 ) - ギアニン
社 (Nghĩa Ninh /義 寧 ) - クアンフー
社 (Quang Phú /光 富 ) - トゥアンドゥク
社 (Thuận Đức /順德 )
教育 [編集 ]
交通 [編集 ]
脚注 [編集 ]
- ^
漢字 表記 は『大南 一統 志 』による。