Cubry
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南
語 / Bân-lâm-gú - Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
中 文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cubry | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Doubs |
Quận | Besançon |
Tổng | Rougemont |
Liên xã | Pays de Rougemont |
Thống kê | |
Độ cao | 266–453 m (873–1.486 ft) |
Diện tích đất1 | 5,40 km2 (2,08 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 70 |
- Mật độ | 13/km2 (34/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 25182/ 25680 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Cubry là một xã của tỉnh Doubs, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Điều tra dân số năm 1999, xã này có dân số là 70.
Ước lượng năm 2006 là 75.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)