Fournets-Luisans
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南
語 / Bân-lâm-gú - Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
中 文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Fournets-Luisans | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Doubs |
Quận | Besançon |
Tổng | Pierrefontaine-les-Varans |
Liên xã | Pays de Pierrefontaine–Vercel |
Thống kê | |
Độ cao | 706–1.042 m (2.316–3.419 ft) |
Diện tích đất1 | 27,71 km2 (10,70 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 501 |
- Mật độ | 18/km2 (47/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 25288/ 25390 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Fournets-Luisans là một xã của tỉnh Doubs, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 381 | 391 | 380 | 432 | 494 | 501 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)