Di Lăng, Nghi Xương
Giao diện
Di Lăng | |
---|---|
— Khu — | |
Bản đồ hành chính Di Lăng | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Địa cấp thị | Nghi Xương |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3.423,9 km2 (1,322,0 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 520,000 |
• Mật độ | 151,9/km2 (393/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 443100 |
Di Lăng (tiếng Trung:
- Tiểu Khê Tháp (
小 溪 塔 街道 )
Trấn
[sửa | sửa mã nguồn]- Chương Lâm Tháp (
樟 村 坪 镇) - Vụ Độ Hà (雾
渡河 镇) - Thái Bình Khê (
太平 溪 镇) - Tam Đẩu Bình (
三 斗 坪 镇) - Lạc Thiên Khê (乐
天溪 镇) - Phân Hương (
分 乡镇) - Long Tuyền (龙泉镇)
- Nha Thước Lĩnh (鸦鹊岭镇)
Hương
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạ Bảo Bình (
下 堡坪乡) - Hoàng Hoa (
黄 花 乡) - Đặng Thôn (邓村乡)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]宜 昌 市 夷 陵 区 政府 网站 Lưu trữ 2009-05-02 tại Wayback Machine -Trang thông tin chính thức ] (tiếng Trung)