Giang Nam, Nam Ninh
Giao diện
Giang Nam | |
---|---|
— Huyện — | |
Chuyển tự Chữ Hán | |
![]() | |
![]() Vị trí của the county | |
Quốc gia | Trung Hoa |
Tỉnh | Quảng Tây |
Địa cấp thị | Nam Ninh |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.154 km2 (446 mi2) |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 402,000 |
• Mật độ | 348/km2 (900/mi2) |
Múi giờ | Chuẩn giờ Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 53000 |
Giang Nam (chữ Hán giản thể:
- Nhai đạo: Giang Nam, Sa Tỉnh, Na Hồng, Phúc Kiến Viên, Kim Khải.
- Trấn: Giang Tây, Ngô Vu, Tô Vu, Diên An.