Iwai Atsuhiro
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Atsuhiro Iwai | ||
Ngày sinh | 31 tháng 1, 1967 | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–1995 | Yokohama Flügels | ||
1996–1998 | Avispa Fukuoka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Atsuhiro Iwai (sinh ngày 31 tháng 1 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Atsuhiro Iwai đã từng chơi cho Yokohama Flügels và Avispa Fukuoka.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Yokohama Flügels | 1992 | - | 9 | 0 | 9 | 0 | |
1993 | 34 | 1 | 6 | 0 | 40 | 1 | |
1994 | 38 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0 | |
1995 | 38 | 0 | - | 38 | 0 | ||
Avispa Fukuoka | 1996 | 20 | 0 | 14 | 0 | 34 | 0 |
1997 | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
1998 | 32 | 1 | 4 | 0 | 36 | 1 | |
Tổng cộng | 170 | 2 | 33 | 0 | 203 | 2 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Iwai Atsuhiro tại J.League (tiếng Nhật)