Lương Khê
Giao diện
Lương Khê | |
---|---|
— Khu — | |
Khu Lương Khê | |
Cổng của Thư viện Đông Lâm Vô Tích | |
Tọa độ: 31°35′21″B 120°19′23″Đ / 31,58917°B 120,32306°Đ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Giang Tô |
Thành phố | Vô Tích |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 66 km2 (25 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 1.014.700 |
• Mật độ | 15,000/km2 (40,000/mi2) |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Lương Khê (tiếng Trung:
- Nhai đạo: Sùng An Tự
崇 安寺 , Thông Giang通江 , Quảng Thụy 广瑞路 , Thượng Mã Đôn上 马墩, Giang Hải江 海 , Quảng Ích 广益, Nghênh Long Kiều迎 龙桥, Nam Thiện Tự南禅寺 , Thanh Danh Kiều清 名 桥, Kim inh金星 , Kim Quỹ金 匮, Dương Danh 扬名, Hoàng Hạng黄 巷 , Sơn Bắc山北 , Bắc Đại Nhai北大 街 , HUệ Sơn惠山 , Ngũ Hà五 河 .
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2015
年 县级以上 行政 区 划变更 情 况”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.