Tân Ngô
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tân Ngô | |
---|---|
— Khu — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Giang Tô |
Địa cấp thị | Vô Tích |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 220 km2 (80 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 600,000 |
• Mật độ | 2,727,3/km2 (7,064/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố kết nghĩa | Toyokawa |
Tân Ngô (tiếng Trung:
|
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)