Quảng Nhiêu
Giao diện
Quảng Nhiêu huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
![]() | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Sơn Đông |
Địa cấp thị | Đông Dinh |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.138 km2 (439 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 480,000 |
• Mật độ | 421,8/km2 (1,092/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 257300 |
Quảng Nhiêu (giản thể: 广饶县; phồn thể:
Trấn[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Hương[sửa | sửa mã nguồn]
- Đại Mã (
大 码头乡) - Tây Lưu Kiều (
西 刘桥乡) - Hoa Quan (
花 官 乡) - Trần Quan (陈官乡)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ National Population Statistics Materials by County and City - 1999 Period, in China County & City Population 1999, Harvard China Historical GIS
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2011-08-26 tại Wayback Machine