(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Rinbung – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Rinbung

Rinbung
རིན་སྤུངས་རྫོང་
じんぬの
Nhân Bố huyện
—  Huyện  —
Hình nền trời của Rinbung
Vị trí Rinbung (đỏ) tại Xigazê (vàng) và Tây Tạng
Vị trí Rinbung (đỏ) tại Xigazê (vàng) và Tây Tạng
Rinbung trên bản đồ Thế giới
Rinbung
Rinbung
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịTây Tạng
Địa khuXigazê (Nhật Khách Tắc)
Diện tích
 • Tổng cộng2.123 km2 (820 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng31,000 (2.007)
 • Mật độ14,6/km2 (38/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính857200 sửa dữ liệu

Rinbung (chữ Tạng: རིན་སྤུངས་རྫོང་; Wylie: rin spungs rdzong; ZWPY: Rinbung Zong; tiếng Trung: じんぬの; bính âm: Rénbù Xiàn, Hán Việt: Nhân Bố huyện) là một huyện của địa khu Xigazê (Nhật Khách Tắc), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc.

  • Đức Cát Lâm (德吉とくよしりん镇)
  • Mạt Đang (帕当乡)
  • Khang Hùng (康雄やすお乡)
  • Phổ Tùng (ひろしまつ乡)
  • Nhiên Ba (しかともえ乡)
  • Tra Ba (查巴乡)
  • Thiết Oa (きり娃乡)
  • Mẫu (はは乡)
  • Nhân Bố (ひとしぬの乡)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]