(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Sao Ngưu – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Sao Ngưu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản đồ Ngưu Tú

Sao Ngưu hay Ngưu Tú (Chữ Hán: うし宿やど, bính âm: Niú Xiù) hay Ngưu Kim Ngưu (うしきんうし) là tên gọi của một trong hai mươi tám chòm sao Trung Quốc cổ đại (nhị thập bát tú). Nghĩa đen của nó là con bò và con vật tượng trưng là con bò vàng (Ngưu Kim Ngưu). Nó là chòm sao thứ hai trong 7 chòm sao thuộc về Huyền Vũ ở phương Bắc, tượng trưng cho Kim của Ngũ hành.

Sao Ngưu có 11 mảng sao với 54 sao như sau:

Tên Hán-Việt Chữ Hán Ý nghĩa Chòm sao hiện đại Số sao Tên sao
Ngưu うし Con bò buộc dây vào mũi. Ma Kết 6 βべーた Cap, αあるふぁ2 Cap, ξくしー2 Cap, πぱい Cap, οおみくろん Cap, ρろー Cap
Thiên Điền 天田あまだ Ruộng đất của thiên tử. Ma Kết/Hiển Vi Kính 4 HIP 104750, ωおめが Cap, 24 Cap, ψぷさい Cap
Cửu Khảm きゅう Chín giếng nước để giặt rửa. Hiển Vi Kính 4 θしーた1 Mic, ηいーた Mic, ιいおた Mic, ζぜーた Mic
Hà Cổ かわ Trống của binh lính trên trời. Thiên Ưng 3 βべーた Aql, αあるふぁ Aql, γがんま Aql
Chức Nữ 織女しょくじょ Cháu gái của Thiên Đế. Trong dân gian là tiên nữ dệt vải. Thiên Cầm 3 αあるふぁ Lyr, εいぷしろん1 Lyr, ζぜーた1 Lyr
Tả Kỳ ひだりはた Quân kỳ ở bên trái. Thiên Ưng/Thiên Tiễn 9 αあるふぁ Sge, βべーた Sge, δでるた Sge, ζぜーた Sge, γがんま Sge, VZ Sge, 11 Sge, 14 Sge, ρろー Aql
Hữu Kỳ みぎはた Quân kỳ ở bên phải. Thiên Ưng 9 μみゅー Aql, σしぐま Aql, δでるた Aql, νにゅー Aql, ιいおた Aql, HIP 96392, 42 Aql, κかっぱ Aql, 56 Aql
Thiên Phù てん Dùi trống của Hà Cổ. Thiên Ưng 4 θしーた Aql, 62 Aql, 58 Aql, ηいーた Aql
La Yển せき Mạng lưới đê của hệ thống tiêu nước. Ma Kết 3 τたう2 Cap, υうぷしろん Cap, 17 Cap
Tiệm Đài ややだい Đài gần nước hay đồng hồ nước. Thiên Cầm 4 δでるた2 Lyr, βべーた Lyr, γがんま Lyr, ιいおた Lyr
Liễn Đạo 輦道 Đường dành cho xe của vua. Thiên Cầm/Thiên Nga 5 13 Lyr, ηいーた Lyr, θしーた Lyr, 4 Cyg, 17 Cyg

Sao bổ sung

[sửa | sửa mã nguồn]
Mảng sao +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 +11 +12 +13 +14 +15 +16 +17 +18 +19 +20 +21 +22 +23 +24 +25 +26 +27 +28 +29 +30 Ghi chú
Ngưu 63 Sgr 65 Sgr 64 Sgr ξくしー1 Cap 3 Cap αあるふぁ1 Cap νにゅー Cap σしぐま Cap 4 Cap HIP 99825 νにゅー Cap βべーた2 Cap πぱい Cap HIP 101040
Thiên Phù 64 Aql 66 Aql
Hà Cổ ψぷさい Aql 46 Aql χかい Aql πぱい Aql οおみくろん Aql φふぁい Aql τたう Aql ξくしー Aql υうぷしろん Aql
Hữu Kỳ 22 Aql 27 Aql 21 Aql 35 Aql 45 Aql ιいおた Aql 36 Aql 36 Aql Không rõ 37 Aql 51 Aql 57 Aql
Tả Kỳ εいぷしろん Sge 3 Sge 2 Sge 4 Vul 5 Vul 7 Vul 9 Vul 10 Vul CK Vul 15 Vul 21 Vul 23 Vul 18 Vul 19 Vul 20 Vul 16 Vul 13 Vul 12 Vul 14 Vul 17 Vul 24 Vul 25 Vul 22 Vul 18 Sge θしーた Sge ηいーた Sge 15 Sge 10 Sge 9 Sge HIP 98609
Chức Nữ ζぜーた2 Lyr εいぷしろん2 Lyr υうぷしろん Lyr κかっぱ Lyr
Tiềm Đài δでるた1 Lyr Không rõ 17 Lyr λらむだ Lyr νにゅー2 Lyr νにゅー1 Lyr HIP 94484
Liễn Đạo 16 Lyr ηいーた Lyr 11 Cyg 15 Cyg ηいーた Cyg φふぁい Cyg βべーた Cyg 2 Cyg 8 Cyg
La Yển 13 Cap

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]